Có tổng cộng: 155 tên tài liệu. | Tiếng Anh 11 nâng cao: Sách giáo khoa | 420 | 11.TA | 2007 |
| Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao tiếng anh 12: Hệ 7 năm | 420 | 12.CD | 2000 |
| Tiếng Anh 11: Sách giáo viên | 420.71 | 11DNL.TA | 2007 |
| Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 10 trung học phổ thông: Môn Tiếng Anh | 420.71 | 11DNL.TL | 2007 |
| Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 11: Môn tiếng Anh | 420.71 | 11DNL.TL | 2007 |
Nguyễn Phú Thọ | Hướng dẫn học và làm bài Tiếng Anh 11: Biên soạn theo chương trình cơ bản | 420.71 | 11NPT.HD | 2007 |
| Tiếng Anh 11 nâng cao: Sách giáo viên | 420.71 | 11PH.TA | 2007 |
| Bài tập tiếng Anh 11 nâng cao: | 420.76 | 11TA.BT | 2007 |
| Bài tập tiếng Anh 11: | 420.76 | 11VTL.BT | 2007 |
| Tiếng Anh 11: | 420.76 | 11VTL.BT | 2007 |
| Bài tập tiếng Anh 12: Sách giáo khoa | 420.76 | 12DNL.BT | 2008 |
| Bài tập tiếng Anh 12 nâng cao: Sách giáo khoa | 420.76 | 12TA.BT | 2008 |
Minh Lộc | Bài tập từ vựng tiếng Anh: . T.1 | 420.76 | ML.B1 | 2003 |
| Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn tiếng Anh: | 420.76 | TTM.CB | 2007 |
Vũ Thị Lợi | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2007-2008 môn Tiếng Anh: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH và NV | 420.76 | VTL.HD | 2008 |
Phương Dung | Từ điển tiếng Anh bằng hình: | 423 | PD.TD | 2017 |
| Oxford learner's pocket dictinary: A dictionary of synonyms | 423.12 | LD.OL | 2008 |
| Từ điển Anh - Anh - Việt: = English - English - Vietnamese dictionary: Hơn 350.000 mục từ được chọn lọc dựa trên phiên bản mới nhất của Oxford và Cambridge. Thêm 85 phụ lục - từ điển bằng tranh đặc sắc chia theo nhiều chủ đề | 423.95922 | LQD.TD | 2021 |
Murphy, Raymond | English grammar in use: Trình độ trung cấp | 425 | MR.EG | 2014 |
Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng anh 10: | 425.076 | 10NTH.ST | 2007 |
Lại Văn Chấm | Học tốt Tiếng Anh 11: | 428 | | |
Lê Minh Tâm | Ôn tập luyện thi trắc nghiệm trung học phổ thông quốc gia 2018 môn tiếng anh: | 428 | | |
Thiên Ân Trương Hùng | Lyện kỹ năng viết - đọc và thuyết trình tiếng anh: Refining English skills of Writing - Reading - Giving Oral Prếntations | 428 | | |
| Chương trình giáo dục phổ thông môn tiếng Anh: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | 428 | .CT | 2009 |
| Học tốt tiếng Anh lớp 10: Hệ 7 năm | 428 | 10.HT | 2001 |
Đỗ Tuấn Minh | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10: theo chương trình và sách giáo khoa mới | 428 | 10DTM.KT | 2006 |
Evans, Virginia | Smart Time - Grade 10: Special ed. : Student's book | 428 | 10EV.ST | 2021 |
| Tiếng Anh 10: Sách học sinh. T.1 | 428 | 10HTHH.T1 | 2016 |
| Tiếng Anh 10: Sách học sinh. T.2 | 428 | 10HTHH.T2 | 2016 |
| Tiếng Anh 10: | 428 | 10HTXH.TA | 2014 |