Có tổng cộng: 35 tên tài liệu.Dương Đức Kim | Hướng dẫn giải bài tập đại số 10: | 512 | 10DDK.HD | 2006 |
Đoàn Quỳnh | Đại số 10 nâng cao: | 512 | 10DQ.DS | 2006 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 10: Biên soạn theo chương trình cơ bản & nâng cao mới. T.1 | 512 | 10LHP.B1 | 2011 |
Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán đại số 10: Những vấn đề cơ bản và mở rộng | 512 | 10NVN.PP | 2006 |
| Đại số 10: Song ngữ Việt - Anh = Algebra 10 : Bilingual Vietnamese - English | 512 | 10PDT.DS | 2016 |
Phùng Hồng Kổn | Trắc nghiệm đại số 10: Ban khoa học tự nhiên | 512 | 10PHK.TN | 2006 |
| Đại số 10: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 | 512 | 10TVH.DS | 2004 |
| Đại số và giải tích 11 nâng cao: Sách giáo khoa | 512 | 11DH.DS | 2007 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số - giải tích 11: Dành cho học sinh lớp 12 ôn tập & nâng cao kĩ năng làm bài. T.2 | 512 | 11LHP.B2 | 2015 |
| Đại số và giải tích 11: Song ngữ Việt - Anh = Algebra and analysis 11 : Bilingual Vietnamese - English | 512 | 11TVH.DS | 2016 |
Lê Quang Ánh | Phương pháp giải toán đại số giải tích 11: | 512(076) | 11TTVA.PD | 2011 |
| Đại số và giải tích 11 nâng cao: Sách giáo viên | 512.0071 | 11DHT.DS | 2007 |
| Đại số và giải tích 11: Sách giáo viên | 512.0071 | 11LVT.DS | 2007 |
| Bài tập trắc nghiệm đại số 10: | 512.00712 | 10PTBN.BT | 2017 |
| Giải toán đại số và lượng giác 11: Dùng cho học sinh lớp chuyên | 512.00712 | 11NAQ.GT | 2016 |
| Bài tập trắc nghiệm đại số và giải tích 11: | 512.00712 | 11PTL.BT | 2017 |
| Giải toán đại số 10: Dùng cho học sinh lớp chuyên | 512.0076 | 10TDH.GT | 2016 |
| Học và ôn tập toán Đại số & Giải tích 11: | 512.0076 | 11LBN.HV | 2020 |
Lê Hoành Phò | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số - giải tích 11: Dành cho HS lớp 12 ôn tập & nâng cao kĩ năng làm bài. Chuẩn bị cho các kì thi quốc gia do Bộ GD&ĐT tổ chức | 512.0076 | 11LHP.BD | 2013 |
| Giải bài tập Đại số và Giải tích 11: | 512.0076 | 11NVT.GB | 2019 |
| Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao: | 512.0076 | 11NXS.BT | 2007 |
| Bài tập đại số và giải tích 11: | 512.0076 | 11VVY.BT | 2007 |
| Chuyên khảo phương trình hàm: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán | 512.0076 | LHP.CK | 2013 |
| Các phương pháp giải phương trình - bất phương trình và hệ lượng giác: Dùng cho học sinh 10, 11, 12 luyện thi đại học, cao đẳng | 512.0076 | LHT.CP | 2005 |
| Tam thức bậc hai và ứng dụng: Học sinh khá giỏi. Lớp 10, 11, 12. Luyện thi đại học, cao đẳng | 512.0076 | LSD.TT | 2004 |
| Dùng ẩn phụ để giải toán: | 512.0076 | NTH.DÂ | 2004 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng đại số 10 và hình học 10: | 512.0076 | PDQ.DK | 2011 |
Vũ Hoàng Lâm | Các phép biến đổi đại số: | 512.0076 | VHL.CP | 1998 |
Trần Phương | Tuyển tập các chuyên đề & kỹ thuật tính tích phân: Gồm: 50 chuyên đề, 50 kỹ thuật , 200 dạng bài & 2000 bài toán | 512.076 | TP.TT | 2010 |
Trần Phương | Tuyển tập các chuyên đề luyện thi đại học môn toán Đại số sơ cấp: | 512.076 | TP.TT | 2014 |