Có tổng cộng: 109 tên tài liệu. | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông và Trung học cơ sở | 340 | .GD | 2001 |
| Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về công tác thanh tra trong lĩnh vực giáo dục: Lưu hành nội bộ | 340 | .HT | 2013 |
| Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục: Lưu hành nội bộ | 340 | .HT | 2013 |
| Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về giải quyết khiếu nại giải quyết tố cáo và tiếp công dân: Lưu hành nội bộ | 340 | .HT | 2013 |
| Quốc Triều hình luật: Luật hình Triều Lê | 340 | .QT | 1995 |
| Giáo dục công dân 12: Sách giáo khoa | 340 | 12MVB.GD | 2008 |
| Hướng dẫn giảng dạy giáo dục công dân 12: | 340.071 | 12DTM.HD | 2004 |
| Giáo dục công dân 12: Sách giáo viên | 340.071 | 12PKD.GD | 2008 |
| Bài tập giáo dục công dân 12: | 340.0712 | 12NTTM.BT | 2008 |
| Bài tập trắc nghiệm giáo dục công dân 12: | 340.076 | 12NDC.BT | 2008 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 12: | 340.076 | 12TVT.DK | 2011 |
| Nhà nước và pháp luật quản lý hành chính: Giáo trình trung cấp lý luận chính trị. T.2 | 340.09597 | LVH.N2 | 2004 |
Việt Nam (CHXHXN) | Bộ luật dân sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 340.509597 | VN(.BL | 1995 |
| Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn giáo dục công dân trung học phổ thông: | 340.71 | TVT.GD | 2008 |
| Quyền trẻ em: Công ước quyền trẻ em | 341.1 | .QT | 2006 |
Mai Anh | Quyền trẻ em: | 341.1 | MA.QT | 2006 |
| Tài liệu tập huấn công ước Liên hợp quốc về quyền trẻ em: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục | 341.4 | NTK.TL | 2007 |
| Chính sách hiện hành về thực hiện quy chế dân chủ cơ sở - tinh giảm biên chế: | 342.597 | .CS | 2008 |
Đỗ Thanh Kế | Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của Bộ, Sở, Phòng, Nhà trường, Hiệu trưởng và các quy định về quản lý nhà giáo, học sinh, sinh viên: | 342.597 | DTK.CN | 2009 |
| Tìm hiểu Luật Thanh tra: | 342.597 | NTL.TH | 2007 |
| Tìm hiểu về việc xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | NTL.TH | 2007 |
| Luật cán bộ, công chức, viên chức: | 342.597 | QH.LC | 2011 |
| Luật cán bộ, công chức, viên chức - Chính sách đào tạo, tuyển dụng, chế độ tiền lương, trợ cấp & quyền lợi, nghĩa vụ của cán bộ, công chức 2011-2012: | 342.597 | QH.LC | 2011 |
| Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật: | 342.597002632 | .LB | 2015 |
Thanh Hương | Chỉ dẫn áp dụng luật xử lí vi phạm hành chính: | 342.597002632 | TTHY.CD | 2014 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597023 | .HP | 2014 |
| Luật cán bộ, công chức - luật viên chức: | 342.59706802632 | .LC | 2014 |
| Luật bầu cử đại biểu quốc hội: | 342.5970702632 | .LB | 2014 |
| Luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân: | 342.5970702632 | .LB | 2014 |
| Luật bình đẳng giới: | 342.59708 | .LB | 2013 |