Có tổng cộng: 26 tên tài liệu. | Văn hoá một số vùng miền ở Việt Nam: | 390.09597 | CTS.VH | 2013 |
Nguyễn Mạnh Tiến | Sống đời của chợ: Biên khảo | 390.09597 | NMT.SD | 2017 |
Trần Lâm Biền | Đình làng Việt: Châu thổ Bắc Bộ | 390.09597 | TLB.DL | 2014 |
Pollan, Micheal | Nào tối nay ăn gì?: Thế lưỡng nan của loài ăn tạp | 394.12 | PM.NT | 2016 |
Vũ Bằng | Món lạ miền Nam: | 394.1209597 | VB.ML | 2014 |
Vũ Bằng | Miếng ngon Hà Nội: | 394.120959731 | VB.MN | 2014 |
Hoàng Tiến Tựu | Bình giảng truyện dân gian: Tuyển chọn và bình giảng | 398.2 | HTT.BG | 1996 |
Grimm, Jacob | Truyện cổ Grimm: Truyện cổ | 398.20943 | GJ.TC | 2018 |
Nguyễn Văn Khoả | Thần thoại Hy Lạp: Trọn bộ | 398.209495 | NVK.TT | 2018 |
Can Bảo | Sưu thần ký và sưu thần hậu ký: | 398.20951 | CB.ST | 2004 |
| Bích câu kỳ ngộ: Theo bản của Thi Nham Đinh Gia Thuyết | 398.209597 | BTP.BC | 2015 |
| Truyện Xiển Bột: Truyện tranh | 398.209597 | DH.TX | 2011 |
| Truyện cổ tích về loài vật: | 398.209597 | KL.TC | 2017 |
| Bình giảng truyền thuyết: Sách dùng trong nhà trường | 398.209597 | NVH.BG | 2013 |
| Văn học dân gian - Cái hay, vẻ đẹp: | 398.20959799 | CXD.VH | 2012 |
| Tục ngữ - ca dao Việt Nam: | 398.8 | LH.CD | 2008 |
| Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số: . Q.1 | 398.8089009597 | NQC.H1 | 2018 |
| Ca dao trữ tình chọn lọc: | 398.809597 | BA.CD | 2014 |
| Tục ngữ, ca dao Việt Nam về tình yêu quê hương đất nước: | 398.809597 | BA.TN | 2014 |
Bảo An | Tục ngữ, ca dao chọn lọc Việt Nam: | 398.809597 | BA.TN | 2014 |
| Tục ngữ, ca dao Việt Nam về quan hệ ứng xử: | 398.809597 | BA.TN | 2014 |
Lê Thị Hiền | Truyện thơ Thái ở Việt Nam: Đặc điểm thi pháp của thể loại | 398.809597 | DVT.TT | 2019 |
| Bình giảng ca dao: Sách dùng trong nhà trường | 398.809597 | NVH.BG | 2013 |
| Tục ngữ, ca dao Việt Nam về lao động sản xuất: | 398.809597 | PT.TN | 2014 |
Võ Văn Hoè | Vè xứ Quảng và chú giải: | 398.809597 | VVH.V1 | 2016 |
| Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức: | 398.909597 | NND.TN | 2008 |