Có tổng cộng: 13 tên tài liệu. | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2006-2007 về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục chuyên nghiệp và các trường, khoa Sư phạm: | 379.597 | .TL | 2006 |
| Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2007-2008 về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục chuyên nghiệp và các trường, khoa Sư phạm: | 379.597 | .TL | 2007 |
| Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2008-2009: Đối với giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông | 379.597 | .TL | 2008 |
| Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2010-2011 về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục chuyên nghiệp: | 379.597 | .TL | 2010 |
| Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2011-2012 về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục chuyên nghiệp: | 379.597 | .TL | 2011 |
| Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2013-2014: Về: Giáo dục mầm non. Giáo dục phổ thông. Giáo dục thường xuyên. Giáo dục chuyên nghiệp | 379.597 | .TL | 2013 |
| Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2015-2016: Công tác: Giáo dục mầm non. Giáo dục phổ thông. Giáo dục thường xuyên | 379.597 | .TL | 2015 |
Sở Giáo dục và đào tạo Ninh Bình | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2017-2018 Công tác: Giáo dục mầm non. Giáo dục phổ thông. Giáo dục thường xuyên: Lưu hành nội bộ | 379.597 | .TL | 2017 |
Sở Giáo dục và đào tạo Ninh Bình | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2018-2019: Về: Giáo dục mầm non. Giáo dục phổ thông. Giáo dục thường xuyên. Giáo dục chuyên nghiệp | 379.597 | .TL | 2018 |
| Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2019-2020 Công tác: Giáo dục mầm non. Giáo dục phổ thông. Giáo dục thường xuyên: Lưu hành nội bộ | 379.597 | .TL | 2019 |
| Tài liệu nhiệm vụ năm học 2005-2006: | 379.597 | .VN | 2005 |
| Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2014-2015: Về: Giáo dục mầm non. Giáo dục phổ thông. Giáo dục thường xuyên. Giáo dục chuyên nghiệp | 379.597 | PTT.TL | 2014 |
Sở Giáo dục và đào tạo Ninh Bình | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2016-2017: Công tác: Giáo dục mầm non. Giáo dục phổ thông. Giáo dục thường xuyên | 379.597 | PTT.TL | 2016 |