|
|
|
Kumpfmüller, Michael | Phút tráng lệ cuối đời: | 833 | KM.PT | 2013 |
Lê Nguyên Cẩn | Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Jôhan Vônphơgang Gớt: | 833 | LNC.TG | 2006 |
Schlink, Bernhard | Người đàn bà trên cầu thang: | 833 | SB.ND | 2017 |
Zweig, Stefan | 24 giờ trong đời một người đàn bà: | 833.912 | ZS.2G | 2016 |
Zweig, Stefan | Bức thư của người đàn bà không quen: | 833.912 | ZS.BT | 2016 |
Zweig, Stefan | Bức thư của người đàn bà không quen: | 833.912 | ZS.BT | 2022 |
Schlink, Bernhard | Những cuộc chạy trốn tình yêu: | 833.914 | SB.NC | 2018 |
Glattauer, Daniel | Mãi yêu em: Tiểu thuyết | 833.92 | GD.MY | 2017 |
Zweig, Stefan | Bức thư của người đàn bà không quen: Tập truyện | 839 | ZS.BT | 2011 |
Jonasson, Jonas | Cô gái mù chữ phá bom nguyên tử: Tiểu thuyết | 839.738 | JJ.CG | 2019 |
Ohlsson, Kristina | Lũ trẻ thuỷ tinh: Dành cho lứa tuổi 7+ | 839.738 | OK.LT | 2020 |
Lunde, Maja | Lịch sử loài ong: | 839.8238 | LM.LS | 2019 |