Có tổng cộng: 698 tên tài liệu. | Thơ cổ Ba Tư: | 891 | R.TC | 2011 |
| Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Vanmiki: | 891.4 | NTML.TG | 2006 |
Tagore, Rabindranath | Một đêm duy nhất: | 891.4 | TR.MD | 2013 |
Maclean, Alistair | Những khẩu đại pháo ở Navarone: | 891.63 | MA.NK | 2003 |
| 100 bài thơ tình: | 891.71 | TT.1B | 2006 |
| Sông Đông êm đềm: . T.1 | 891.73 | .SD | 2014 |
| Tuyển truyện ngắn A. Sêkhốp: | 891.73 | .TT | 2018 |
Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2012 |
Grin, Alexander | Cánh buồm đỏ thắm: Tiểu thuyết | 891.73 | GA.CB | 2021 |
Garshin, V.M. | Bông hoa đỏ: | 891.73 | GV.BH | 2011 |
Lagin, Lazar | Ông già Khốttabít: | 891.73 | LL.ÔG | 2017 |
Lexcov, Nicolai | Kẻ hành hương mê đắm: | 891.73 | LN.KH | 2008 |
Levshin, Vladimir | Thuyền trưởng đơn vị: | 891.73 | LV.TT | 2016 |
Tônxtôi, Liep | Anna Karênina: | 891.73 | TL.AK | 2003 |
Tolstoi, Lev | Phục sinh: | 891.73 | TL.PS | 2012 |
Vitgốp, L. | Tình bạn vĩ đại và cảm động: Tiểu thuyết | 891.73 | VL.TB | 1983 |
Dostoievsky, Fyodor | Tội ác và hình phạt: | 891.733 | DF.TA | 2017 |
Gorky, Maksim | Thời thơ ấu: | 891.733 | GM.TT | 2017 |
Gorky, Maksim | Thời thơ ấu: Tự truyện | 891.733 | GM.TT | 2022 |
Pushkin, Aleksandr Sergeevich | Tuyển truyện ngắn Alêchxanđơ Puskin: | 891.733 | PAS.TT | 2016 |
Tônxtôi, L. | Chiến tranh và hòa bình: . T.1 | 891.733 | TL.C1 | 2000 |
Tolstoy, Leo | Chiến tranh và hoà bình: Tiểu thuyết. T.1 | 891.733 | TL.C1 | 2017 |
Tolstoy, Lev | Chiến tranh và hòa bình: . T.2 | 891.733 | TL.C2 | 2017 |
Pasternak, Boris | Bác sĩ Zhivago: Tiểu thuyết | 891.734 | PB.BS | 2016 |
Paustovsky, Konstantin | Bông hồng vàng & bình minh mưa: | 891.734 | PK.BH | 2019 |
Sholokhov, Mikhail Aleksandrovich | Sông Đông êm đềm: . T.2 | 891.734 | SMA.S2 | 2016 |
Aitmotov, Chingiz | Giamilia - Truyện núi đồi và thảo nguyên: | 891.7344 | AC.G- | 2018 |
Aitmotov, Chingiz | Giamilia - Truyện núi đồi và thảo nguyên: | 891.7344 | AC.G- | 2018 |
Mniszek, Helena | Con Hủi: Tiểu thuyết | 891.8 | MH.CH | 2013 |
Sienkiêvich, Henryk | Trên bờ biển sáng: Truyện chọn lọc | 891.8 | SH.TB | 2000 |