|
|
|
Cervantes Saavedra, Miguel de | Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra: Tiểu thuyết. T.1 | 863 | CSMD.D1 | 1997 |
Márquef, Gabriel Garcia | Trăm năm cô đơn: Tiểu thuyết | 863 | MGG.TN | 2010 |
Prats, Luis | Hachiko - Chú chó đợi chờ: Dành cho lứa tuổi 6 đến 11 | 863 | PL.H- | 2023 |
Sepúlveda, Luis | Chuyện con chó tên là trung thành: | 863 | SL.CC | 2017 |
Xervantêx Xaavêđra, Mighel Đê | Đôn kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra: Ba tập. T.2 | 863 | XXMD.D2 | 1983 |
Garcia Marquez, Gabriel | Trăm năm cô đơn: Tiểu thuyết | 863.64 | GMG.TN | 2015 |
Sepúlveda, Luis | Hoa hồng sa mạc: | 863.64 | SL.HH | 2019 |
Coelho, Paulo | Nhà giả kim: | 869.3 | CP.NG | 2017 |
Vasconcelos, José Mauro de | Cây cam ngọt của tôi: Chuyện kể về một cậu bé trên hành trình khám phá nỗi đau và tình yêu thương | 869.3 | VJMD.CC | 2021 |
Saramago, José | Hang động: | 869.342 | SJ.HD | 2019 |
Saramago, José | Mù loà: | 869.342 | SJ.ML | 2019 |
Coelho, Paulo | Nhà giả kim: | 869.35 | CP.NG | 2019 |