Có tổng cộng: 487 tên tài liệu. | Văn học 12: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000. T.1 | 895.922 | 12HNM.V1 | 2007 |
| Nhà văn Việt nam chân dung tự họa: . T.1 | 895.92201 | LNÂ.N1 | 1995 |
Lê Nguyên Cẩn | Tác gia tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Môlie: | 895.92201 | LNC.TG | 2006 |
Nguyễn Trọng Hoàn | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2007-2008 môn Ngữ văn: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH và NV | 895.922076 | NTH.HD | 2008 |
Lê Hữu Tỉnh | Kể chuyện bút danh nhà văn: Sách dùng trong nhà trường | 895.92208 | LHT.KC | 2007 |
| Thơ Chế Lan Viên và những lời bình: | 895.92208 | MH.TC | 2003 |
Hà Minh Đức | Nhà văn nói về tác phẩm: | 895.92208 | XD.NV | 1994 |
| Chế Lan Viên người làm vườn vĩnh cửu: | 895.92209 | .CL | 1995 |
Anh Chi | Luận về văn mạch Việt: Nghiên cứu và tiểu luận văn học. T.1 | 895.92209 | AC.L1 | 2023 |
Anh Chi | Luận về văn mạch Việt: Nghiên cứu và tiểu luận văn học. T.2 | 895.92209 | AC.L2 | 2023 |
| Thơ Trần Tế Xương - Tác phẩm và lời bình: | 895.92209 | AV.TT | 2007 |
Nguyễn Đăng Mạnh | Nhà văn Việt Nam hiện đại chân dung và phong cách: | 895.92209 | NDM.NV | 2006 |
Nguyễn Xuân Lạn | Thơ văn Nguyễn ái Quốc - Hồ Chí Minh trong nghiên cứu phê bình: Tình hình tư liệu, hướng tiếp cận, những vấn đề | 895.92209 | NXL.TV | 1997 |
| Các bậc văn nhân trong lịch sử Việt Nam: | 895.92209001 | DP.CB | 2023 |
| Tự lực văn đoàn với vấn đề phụ nữ ở nước ta: | 895.922090032 | .TL | 2020 |
| Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX: . T.1 | 895.922090032 | LD.K1 | 2009 |
| Nhà thơ-Nhà giáo: Tuyển thơ | 895.9221 | .NT | 2002 |
| Thơ Việt Nam hiện đại: . T.2 | 895.9221 | .TV | 1994 |
Cao Bá Quát | Cao Bá Quát Thơ với tuổi thơ: | 895.9221 | CBQ.CB | 2000 |
Đinh Quang Vận | Vươn bjoóc: = vườn hoa: Thơ | 895.9221 | DQV.VB | 2005 |
Hải Âu | Tam Cốc xanh: Thơ | 895.9221 | HÂ.TC | 2006 |
Hàn Mạc Tử | Thơ Hàn Mạc Tử: | 895.9221 | HMT.TH | 2007 |
| Thơ mới 1932-1945: Tuyển chọn | 895.9221 | HMT.TM | 2006 |
Hữu Thỉnh | Thương lượng với thời gian: Thơ | 895.9221 | HT.TL | 2006 |
Lê Cảnh Nhạc | Khúc giao mùa: Thơ | 895.9221 | LCN.KG | 2005 |
Lê Huy Trường | Âm bản thời gian: Thơ | 895.9221 | LHT.ÂB | 2014 |
Lãng Thanh | Tập thơ hoa và những trang viết để lại: | 895.9221 | LT.TT | 2006 |
Lê Xuân Đức | Tinh hoa thơ Hồ Chí Minh: | 895.9221 | LXD.TH | 2010 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nguyễn Bỉnh Khiêm Thơ với tuổi thơ: | 895.9221 | NBK.NB | 2000 |
Nguyễn Bảo Sinh | Huyền thi: Thơ tuyển | 895.9221 | NBS.HT | 2004 |