Có tổng cộng: 129 tên tài liệu. | Nhà thơ-Nhà giáo: Tuyển thơ | 895.9221 | .NT | 2002 |
| Thơ Việt Nam hiện đại: . T.2 | 895.9221 | .TV | 1994 |
Cao Bá Quát | Cao Bá Quát Thơ với tuổi thơ: | 895.9221 | CBQ.CB | 2000 |
Đinh Quang Vận | Vươn bjoóc: = vườn hoa: Thơ | 895.9221 | DQV.VB | 2005 |
Hải Âu | Tam Cốc xanh: Thơ | 895.9221 | HÂ.TC | 2006 |
Hàn Mạc Tử | Thơ Hàn Mạc Tử: | 895.9221 | HMT.TH | 2007 |
| Thơ mới 1932-1945: Tuyển chọn | 895.9221 | HMT.TM | 2006 |
Hữu Thỉnh | Thương lượng với thời gian: Thơ | 895.9221 | HT.TL | 2006 |
Lê Cảnh Nhạc | Khúc giao mùa: Thơ | 895.9221 | LCN.KG | 2005 |
Lê Huy Trường | Âm bản thời gian: Thơ | 895.9221 | LHT.ÂB | 2014 |
Lãng Thanh | Tập thơ hoa và những trang viết để lại: | 895.9221 | LT.TT | 2006 |
Lê Xuân Đức | Tinh hoa thơ Hồ Chí Minh: | 895.9221 | LXD.TH | 2010 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nguyễn Bỉnh Khiêm Thơ với tuổi thơ: | 895.9221 | NBK.NB | 2000 |
Nguyễn Bảo Sinh | Huyền thi: Thơ tuyển | 895.9221 | NBS.HT | 2004 |
Nguyễn Đăng Điệp | Thơ Việt Nam hiện đại: Tiến trình và hiện tượng | 895.9221 | NDD.TV | 2014 |
Nguyễn Trác | Những giấc chiêm bao của cây: Thơ | 895.9221 | NT.NG | 2010 |
Thái An Khánh | Bùa môi: Thơ | 895.9221 | TAK.BM | 2012 |
Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Thơ | 895.9221 | TDK.GS | 2021 |
Trịnh Văn Kiệm | Ngàn năm yêu thương: Thơ | 895.9221 | TVK.NN | 2010 |
Nguyễn Vĩnh Bảo | Giấc mơ gió: | 895.9221 | XD.TV | 2019 |
| Trông về Việt Bắc: Tuyển thơ 1945-2015 | 895.9221008 | HCM.TV | 2014 |
| Đến với thơ bà Huyện Thanh Quan. Bước tới đèo ngang: | 895.9221009 | .DV | 1997 |
Anh Chi | Theo dòng chảy thơ Việt Nam hiện đại: Tiểu luận - Nghiên cứu văn họ | 895.9221009 | AC.TD | 2017 |
Hàn Mặc Tử | Hàn Mặc Tử thơ: | 895.9221009 | HMT.HM | 2001 |
Mai Hương | Thơ Nguyễn Khuyến những lời bình: | 895.9221009 | MH.TN | 2006 |
Quách Lan Anh | Đến với bài thơ hay: | 895.9221009 | QLA.DV | 2019 |
Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình: | 895.9221009 | VQP.TV | 1994 |
Lê Ngọc Trà | Mỹ học của Nguyễn Du: | 895.922109 | LNT.MH | 2023 |
Đặng Trần Côn | Chinh Phụ Ngâm khúc và hai bản dịch Nôm: | 895.92211 | DTC.CP | 2011 |
| Nhị thập tứ hiếu/ Lý Văn Phức. Mai đình mộng ký: | 895.92212 | BTP.NT | 2015 |